Có 1 kết quả:

留念 liú niàn ㄌㄧㄡˊ ㄋㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep as a souvenir
(2) to recall fondly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0