Có 1 kết quả:
留念 liú niàn ㄌㄧㄡˊ ㄋㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep as a souvenir
(2) to recall fondly
(2) to recall fondly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0